Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

*
[If you can not find below]
[아래에 없는 경우]
[以下に掲載がない場合]
[イカニケイサイガナイバアイ]
YUDA19-CHIWARI-YUDA21-CHIWARIYUDA19-CHIWARI-YUDA21-CHIWARIYUDA19-CHIWARI-YUDA21-CHIWARIYUDA19-CHIWARI-YUDA21-CHIWARI
유다19치와리유다21치와리유다19치와리유다21치와리유다19치와리유다21치와리유다19치와리유다21치와리
穴明22地割、穴明23地割清水ケ野18地割間木野24地割湯田19地割~湯田21地割
アナアケ22チワリ、アナアケ23チワリシミズガノ18チワリマギノ24チワリユダ19チワリ-ユダ21チワリ
UENONO39-CHIWARI
우에노노39치와리
上野々39地割
ウエノノ39チワリ
YOSHIGASAWA72-CHIWARIYOSHIGASAWA72-CHIWARIYOSHIGASAWA72-CHIWARIYOSHIGASAWA72-CHIWARIYOSHIGASAWA72-CHIWARIYOSHIGASAWA72-CHIWARIYOSHIGASAWA72-CHIWARI
요시가사와72치와리요시가사와72치와리요시가사와72치와리요시가사와72치와리요시가사와72치와리요시가사와72치와리요시가사와72치와리
越中畑64地割~越中畑66地割桂子沢75地割、桂子沢76地割沢中73地割、沢中74地割白木野67地割細内68地割、細内69地割柳沢70地割、柳沢71地割芦ケ沢72地割
エッチュウハタ64チワリ-エッチュウハタ66チワリカツラゴザワ75チワリ、カツラゴザワ76チワリサワナカ73チワリ、サワナカ74チワリシロキノ67チワリホソナイ68チワリ、ホソナイ69チワリヤナギザワ70チワリ、ヤナギザワ71チワリヨシガサワ72チワリ
OKUTSU36-CHIWARI
오쿠츠36치와리
大沓36地割
オオクツ36チワリ
KOTSUNAGIZAWA54-CHIWARI-KOTSUNAGIZAKOTSUNAGIZAWA54-CHIWARI-KOTSUNAGIZA
코츠나기자와54치와리코츠나기자코츠나기자와54치와리코츠나기자
大渡57地割小繋沢54地割~小繋沢56地割
オオワタリ57チワリコツナギザワ54チワリ-コツナギザワ56チワリ
WASHINOSU50-CHIWARIWASHINOSU50-CHIWARIWASHINOSU50-CHIWARIWASHINOSU50-CHIWARIWASHINOSU50-CHIWARIWASHINOSU50-CHIWARIWASHINOSU50-CHIWARI
와시노스50치와리와시노스50치와리와시노스50치와리와시노스50치와리와시노스50치와리와시노스50치와리와시노스50치와리
甲子51地割草井沢47地割杉名畑44地割(その他)本内46地割耳取49地割本屋敷48地割鷲之巣50地割
カッチ51チワリクサイザワ47チワリスギナハタ44チワリ(ソノタ)ホンナイ46チワリミミドリ49チワリモトヤシキ48チワリワシノス50チワリ
TORASAWA15-CHIWARITORASAWA15-CHIWARITORASAWA15-CHIWARI
토라사와15치와리토라사와15치와리토라사와15치와리
樺沢16地割、樺沢17地割下前7地割~下前14地割寅沢15地割
カバサワ16チワリ、カバサワ17チワリシタマエ7チワリ-シタマエ14チワリトラサワ15チワリ
KAWASHIRI40-CHIWARI.KAWASHIRI41-CHI
카와시리40치와리.카와시리41치
川尻40地割、川尻41地割
カワシリ40チワリ、カワシリ41チワリ
SHIMOSASO77-CHIWARI-SHIMOSASO80-CHISHIMOSASO77-CHIWARI-SHIMOSASO80-CHI
시모사소77치와리시모사소80치시모사소77치와리시모사소80치
左草1地割~左草6地割下左草77地割~下左草80地割
サソウ1チワリ-サソウ6チワリシモサソウ77チワリ-シモサソウ80チワリ
SAWAUCHI IZUMIZAWA
사와우치 이즈미자와
沢内泉沢
サワウチイズミザワ
SAWAUCHI OTA
사와우치 오타
沢内太田
サワウチオオタ
SAWAUCHI ONO
사와우치 오노
沢内大野
サワウチオオノ
SAWAUCHI KAIZAWA
사와우치 카이자와
沢内貝沢
サワウチカイザワ
SAWAUCHI KAWAFUNE
사와우치 카와후네
沢内川舟
サワウチカワフネ
1 2

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Hiragana Pronunciation Bảng
Bạn có thể kiểm tra Appearance and Sound của Hiragana sử dụng Hiragana Pronunciation Bảng.
Nhân vật Nhật Bản được làm bằng Kanji, Hiragana và Katakana. Vui lòng kiểm tra các trang khác để xem Katakana hay Kanji
 
Katakana Pronunciation Bảng
Bạn có thể kiểm tra Appearance and Sound của Katakana bằng cách sử dụng Katakana Pronunciation Bảng .
Nhân vật Nhật Bản được làm bằng Kanji, Hiragana và Katakana. Vui lòng kiểm tra các trang khác để xem Hiragana hay Kanji
 
Nhật Bản Tên Generator
Người Nhật Tên Máy phát điện có thể đề nghị bạn tên tiếng Nhật cho nhân vật của bạn (đối với tiểu thuyết hoặc các trò chơi của mình), em bé của bạn hoặc bất cứ điều gì khác ngẫu nhiên.
Nó bao gồm hơn 50.000 tên cuối cùng của Nhật Bản, tên cô gái và tên của cậu bé.
Chỉ cần nhập vào giới tính và ngày sinh của bạn để làm cho tên tiếng Nhật của riêng bạn.
 
Kanji tiếng Nhật Tên từ điển (Làm thế nào để đọc tên tiếng Nhật)
tiếng Nhật Kanji Tên từ điển (Làm thế nào để đọc tên tiếng Nhật)
Bạn có thể tìm cách đọc tên của Nhật Bản.
Bạn có thể sử dụng tiếng Anh, tiếng Trung Quốc, từ khóa của Nhật Bản và Hàn Quốc.
 
Nhật Ký Danh sách
Danh sách Tên tiếng Nhật
Nhật Ký danh
 
Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách
Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật
Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).
Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.
Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc
 
Hangul Characters để Hiragana / Katakana Chuyển đổi
Bạn có thể gõ ký tự tiếng Nhật gõ Hangul - nhân vật Hàn Quốc
 
La mã bảng chữ cái để Hiragana / Katakana Chuyển đổi
Bạn có thể gõ ký tự tiếng Nhật gõ Roman bảng chữ cái
 
Katakana để Hiragana Chuyển đổi
Katakana để Hiragana trực tuyến Chuyển đổi
Bạn có thể thay đổi 'Katakana Nhật Nhân vật' để 'Nhân vật Hiragana Nhật Bản.
 
Hiragana để Katakana Chuyển đổi
Hiragana để Katakana trực tuyến Chuyển đổi
Bạn có thể thay đổi 'Nhân vật Hiragana Nhật' để 'Katakana Nhật nhân vật'.
 
Full Size Katakana Half Kích Katakana Chuyển đổi
Full- width Katakana Half-width Katakana trực tuyến chuyển đổi
Bạn có thể thay đổi 'Full Size Katakana' để 'Một nửa Kích Katakana.
 
Nửa Kích Katakana để Full Size Katakana Chuyển đổi
Half-width Katakana để Full-width Katakana trực tuyến chuyển đổi
Bạn có thể thay đổi 'Kích Katakana nửa' để 'Full Size Katakana.
 
Cũ Nhật Kanji đến New Nhật Kanji Chuyển đổi
cũ Kanji Nhật Bản đến New Nhật Kanji trực tuyến chuyển đổi
'Bạn có thể thay đổi Old Kanji tiếng Nhật (Kyūjitai)' để 'Kanji tiếng Nhật mới (Shinjitai)'.
 
New Kanji Nhật Old Nhật Kanji Chuyển đổi
mới Kanji Nhật Bản Cũ Kanji tiếng Nhật trực tuyến chuyển đổi
'Bạn có thể thay đổi mới Nhật Kanji (Shinjitai)' để 'Kanji Nhật Cũ (Kyūjitai)'.
 
Ngôn ngữ Tài Nhật Bản nghiên cứu và trang web
Nếu bạn là một ngôn ngữ học tiếng Nhật, bạn phải kiểm tra các trang web này! Các liên kết tất cả các tài nguyên miễn phí.
 
Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc