Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

*
[If you can not find below]
[아래에 없는 경우]
[以下に掲載がない場合]
[イカニケイサイガナイバアイ]
H
HIGASHIIYA HAYASHIHIGASHIIYA HAYASHIHIGASHIIYA HAYASHIHIGASHIIYA HAYASHIHIGASHIIYA HAYASHIHIGASHIIYA HAYASHIHIGASHIIYA HAYASHIHIGASHIIYA HAYASHI
히가시이야 하야시히가시이야 하야시히가시이야 하야시히가시이야 하야시히가시이야 하야시히가시이야 하야시히가시이야 하야시히가시이야 하야시
東祖谷奥の井東祖谷釜ケ谷東祖谷九鬼東祖谷栗枝渡東祖谷下瀬東祖谷中上東祖谷西山東祖谷林
ヒガシイヤオクノイヒガシイヤカマガタニヒガシイヤクキヒガシイヤクリスドヒガシイヤシモセヒガシイヤナカウエヒガシイヤニシヤマヒガシイヤハヤシ
HIGASHIIYA KUBOHIGASHIIYA KUBO
히가시이야 쿠보히가시이야 쿠보
東祖谷落合東祖谷久保
ヒガシイヤオチアイヒガシイヤクボ
HIGASHIIYA MINOKOSHIHIGASHIIYA MINOKOSHI
히가시이야 미노코시히가시이야 미노코시
東祖谷菅生東祖谷見ノ越
ヒガシイヤスゲオイヒガシイヤミノコシ
HIGASHIIYA MOTTOIHIGASHIIYA MOTTOIHIGASHIIYA MOTTOIHIGASHIIYA MOTTOIHIGASHIIYA MOTTOIHIGASHIIYA MOTTOIHIGASHIIYA MOTTOI
히가시이야 못토이히가시이야 못토이히가시이야 못토이히가시이야 못토이히가시이야 못토이히가시이야 못토이히가시이야 못토이
東祖谷阿佐東祖谷小川東祖谷樫尾東祖谷古味東祖谷新居屋東祖谷麦生土東祖谷元井
ヒガシイヤアサヒガシイヤオガワヒガシイヤカシオヒガシイヤコミヒガシイヤニイヤヒガシイヤムジュウトヒガシイヤモットイ
HIGASHIIYA WADAHIGASHIIYA WADAHIGASHIIYA WADAHIGASHIIYA WADAHIGASHIIYA WADAHIGASHIIYA WADA
히가시이야 와다히가시이야 와다히가시이야 와다히가시이야 와다히가시이야 와다히가시이야 와다
東祖谷今井東祖谷小島東祖谷佐野東祖谷高野東祖谷釣井東祖谷和田
ヒガシイヤイマイヒガシイヤオシマヒガシイヤサノヒガシイヤタカノヒガシイヤツルイヒガシイヤワダ
HIGASHIIYA WAKABAYASHIHIGASHIIYA WAKABAYASHIHIGASHIIYA WAKABAYASHIHIGASHIIYA WAKABAYASHI
히가시이야 와카바야시히가시이야 와카바야시히가시이야 와카바야시히가시이야 와카바야시
東祖谷大枝東祖谷大西東祖谷京上東祖谷若林
ヒガシイヤオオエダヒガシイヤオオニシヒガシイヤキョウジョウヒガシイヤワカバヤシ
I
IKAWACHO HOMMACHIIKAWACHO HOMMACHIIKAWACHO HOMMACHIIKAWACHO HOMMACHIIKAWACHO HOMMACHIIKAWACHO HOMMACHIIKAWACHO HOMMACHIIKAWACHO HOMMACHIIKAWACHO HOMMACHIIKAWACHO HOMMACHI
이카와쵸 혼마치이카와쵸 혼마치이카와쵸 혼마치이카와쵸 혼마치이카와쵸 혼마치이카와쵸 혼마치이카와쵸 혼마치이카와쵸 혼마치이카와쵸 혼마치이카와쵸 혼마치
井川町旭町井川町大佐古井川町片山井川町才長谷井川町新町井川町辻井川町仲ノ町井川町浜西井川町浜東井川町本町
イカワチョウアサヒマチイカワチョウオオサコイカワチョウカタヤマイカワチョウサイハゼイカワチョウシンマチイカワチョウツジイカワチョウナカノマチイカワチョウハマニシイカワチョウハマヒガシイカワチョウホンマチ
IKAWACHO IUCHIHIGASHI
이카와쵸 이우치히가시
井川町井内東
イカワチョウイウチヒガシ
IKAWACHO IUCHINISHI
이카와쵸 이우치니시
井川町井内西
イカワチョウイウチニシ
IKAWACHO MUKOZAKAIKAWACHO MUKOZAKAIKAWACHO MUKOZAKAIKAWACHO MUKOZAKAIKAWACHO MUKOZAKAIKAWACHO MUKOZAKA
이카와쵸 무코자카이카와쵸 무코자카이카와쵸 무코자카이카와쵸 무코자카이카와쵸 무코자카이카와쵸 무코자카
井川町井関井川町岡野前井川町御領田井川町流堂井川町野津後井川町向坂
イカワチョウイゼキイカワチョウオカノマエイカワチョウゴリョウデンイカワチョウナガレドウイカワチョウノツゴイカワチョウムコウザカ
IKAWACHO NISHIIKAWA
이카와쵸 니시이카와
井川町西井川
イカワチョウニシイカワ
IKAWACHO SATOGAWA
이카와쵸 사토가와
井川町里川
イカワチョウサトガワ
IKAWACHO YOSHIOKAIKAWACHO YOSHIOKAIKAWACHO YOSHIOKAIKAWACHO YOSHIOKAIKAWACHO YOSHIOKAIKAWACHO YOSHIOKAIKAWACHO YOSHIOKAIKAWACHO YOSHIOKAIKAWACHO YOSHIOKAIKAWACHO YOSHIOKA
이카와쵸 요시오카이카와쵸 요시오카이카와쵸 요시오카이카와쵸 요시오카이카와쵸 요시오카이카와쵸 요시오카이카와쵸 요시오카이카와쵸 요시오카이카와쵸 요시오카이카와쵸 요시오카
井川町島井川町タクミ田井川町田中井川町中岡井川町中村西井川町中村東井川町中村南井川町野津後流井川町八幡井川町吉岡
イカワチョウシマイカワチョウタクミダイカワチョウタナカイカワチョウナカオカイカワチョウナカムラニシイカワチョウナカムラヒガシイカワチョウナカムラミナミイカワチョウノツゴナガレイカワチョウハチマンイカワチョウヨシオカ
IKEDACHO HAKUCHI
이케다쵸 하쿠치
池田町白地
イケダチョウハクチ

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Hiragana Pronunciation Bảng
Bạn có thể kiểm tra Appearance and Sound của Hiragana sử dụng Hiragana Pronunciation Bảng.
Nhân vật Nhật Bản được làm bằng Kanji, Hiragana và Katakana. Vui lòng kiểm tra các trang khác để xem Katakana hay Kanji
 
Katakana Pronunciation Bảng
Bạn có thể kiểm tra Appearance and Sound của Katakana bằng cách sử dụng Katakana Pronunciation Bảng .
Nhân vật Nhật Bản được làm bằng Kanji, Hiragana và Katakana. Vui lòng kiểm tra các trang khác để xem Hiragana hay Kanji
 
Nhật Bản Tên Generator
Người Nhật Tên Máy phát điện có thể đề nghị bạn tên tiếng Nhật cho nhân vật của bạn (đối với tiểu thuyết hoặc các trò chơi của mình), em bé của bạn hoặc bất cứ điều gì khác ngẫu nhiên.
Nó bao gồm hơn 50.000 tên cuối cùng của Nhật Bản, tên cô gái và tên của cậu bé.
Chỉ cần nhập vào giới tính và ngày sinh của bạn để làm cho tên tiếng Nhật của riêng bạn.
 
Kanji tiếng Nhật Tên từ điển (Làm thế nào để đọc tên tiếng Nhật)
tiếng Nhật Kanji Tên từ điển (Làm thế nào để đọc tên tiếng Nhật)
Bạn có thể tìm cách đọc tên của Nhật Bản.
Bạn có thể sử dụng tiếng Anh, tiếng Trung Quốc, từ khóa của Nhật Bản và Hàn Quốc.
 
Nhật Ký Danh sách
Danh sách Tên tiếng Nhật
Nhật Ký danh
 
Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách
Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật
Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).
Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.
Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc
 
Hangul Characters để Hiragana / Katakana Chuyển đổi
Bạn có thể gõ ký tự tiếng Nhật gõ Hangul - nhân vật Hàn Quốc
 
La mã bảng chữ cái để Hiragana / Katakana Chuyển đổi
Bạn có thể gõ ký tự tiếng Nhật gõ Roman bảng chữ cái
 
Katakana để Hiragana Chuyển đổi
Katakana để Hiragana trực tuyến Chuyển đổi
Bạn có thể thay đổi 'Katakana Nhật Nhân vật' để 'Nhân vật Hiragana Nhật Bản.
 
Hiragana để Katakana Chuyển đổi
Hiragana để Katakana trực tuyến Chuyển đổi
Bạn có thể thay đổi 'Nhân vật Hiragana Nhật' để 'Katakana Nhật nhân vật'.
 
Full Size Katakana Half Kích Katakana Chuyển đổi
Full- width Katakana Half-width Katakana trực tuyến chuyển đổi
Bạn có thể thay đổi 'Full Size Katakana' để 'Một nửa Kích Katakana.
 
Nửa Kích Katakana để Full Size Katakana Chuyển đổi
Half-width Katakana để Full-width Katakana trực tuyến chuyển đổi
Bạn có thể thay đổi 'Kích Katakana nửa' để 'Full Size Katakana.
 
Cũ Nhật Kanji đến New Nhật Kanji Chuyển đổi
cũ Kanji Nhật Bản đến New Nhật Kanji trực tuyến chuyển đổi
'Bạn có thể thay đổi Old Kanji tiếng Nhật (Kyūjitai)' để 'Kanji tiếng Nhật mới (Shinjitai)'.
 
New Kanji Nhật Old Nhật Kanji Chuyển đổi
mới Kanji Nhật Bản Cũ Kanji tiếng Nhật trực tuyến chuyển đổi
'Bạn có thể thay đổi mới Nhật Kanji (Shinjitai)' để 'Kanji Nhật Cũ (Kyūjitai)'.
 
Ngôn ngữ Tài Nhật Bản nghiên cứu và trang web
Nếu bạn là một ngôn ngữ học tiếng Nhật, bạn phải kiểm tra các trang web này! Các liên kết tất cả các tài nguyên miễn phí.
 
Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc